Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SGK1-00009
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1: Tập 1: Học vần | Giáo dục | H. | 2005 | 4(V) | 9800 |
2 |
SGK1-00010
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1: Tập 1: Học vần | Giáo dục | H. | 2005 | 4(V) | 9800 |
3 |
SGK1-00011
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1: Tập 1: Học vần | Giáo dục | H. | 2005 | 4(V) | 9800 |
4 |
SGK1-00012
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1: Tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 4(V) | 9800 |
5 |
SGK1-00013
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1: Tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 4(V) | 9800 |
6 |
SGK1-00014
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt lớp1. Tập 1: Âm- Chữ | Giáo dục | H. | 2012 | 4(V) | 7500 |
7 |
SGK1-00015
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt lớp1. Tập 1: Âm- Chữ | Giáo dục | H. | 2012 | 4(V) | 7500 |
8 |
SGK1-00016
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt lớp1. Tập 1: Âm- Chữ | Giáo dục | H. | 2012 | 4(V) | 7500 |
9 |
SGK1-00017
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt lớp1. Tập 1: Âm- Chữ | Giáo dục | H. | 2012 | 4(V) | 7500 |
10 |
SGK1-00018
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng Việt lớp1. Tập 1: Âm- Chữ | Giáo dục | H. | 2012 | 4(V) | 7500 |
|