Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDP-00178
| Ánh Nguyệt | Trạng Quỳnh | Nxb Hải Phòng | H. | 2002 | 22000 | 371 |
2 |
SDP-00186
| Bùi Anh Tú | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | H. | 2006 | 3600 | 371 |
3 |
SDP-00187
| Bùi Anh Tú | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | H. | 2006 | 3600 | 371 |
4 |
SDP-00188
| Bùi Anh Tú | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | H. | 2006 | 3600 | 371 |
5 |
SDP-00189
| Bùi Anh Tú | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | H. | 2006 | 3600 | 371 |
6 |
SDP-00190
| Bùi Anh Tú | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | H. | 2006 | 3600 | 371 |
7 |
SDP-00191
| Bùi Sĩ Tụng | 150 Trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | H. | 2006 | 11600 | 372 |
8 |
SDP-00192
| Bùi Sĩ Tụng | 150 Trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | H. | 2006 | 11600 | 372 |
9 |
SDP-00193
| Bùi Sĩ Tụng | 150 Trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | H. | 2006 | 11600 | 372 |
10 |
SDP-00266
| Bùi Việt Bắc | Luật công đoàn | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 11000 | 34 |
11 |
SDP-00267
| Bùi Việt Bắc | Luật công đoàn | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 11000 | 34 |
12 |
SDP-00268
| Bùi Việt Bắc | Luật công đoàn | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 11000 | 34 |
13 |
SDP-00269
| Bùi Việt Bắc | Luật công đoàn | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 11000 | 34 |
14 |
SDP-00301
| Bộ tài chính | Luật kế toán và hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện | Nxb Tài chính | H. | 2006 | 50000 | 34 |
15 |
SDP-00305
| Bộ tài chính | Hệ thống văn bản quy định chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về thực hiện nhiệm vụ tổ chức bộ máy.... | Nxb Tài chính | H. | 2006 | 13000 | 34 |
16 |
SDP-00306
| Bùi Quang Chiến | Luật thi đua khen thưởng và các văn bản hướng dẫn thi hành | | H. | 2006 | 15000 | 34 |
17 |
SDP-00322
| Bộ Tài Chính | Văn bản hướng dẫn thực hiện luật ngân sách nhà nước | Nxb Tài chính | H. | 1997 | 27000 | 34 |
18 |
SDP-00323
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Tài liệu nghiệp vụ thanh tra giáo dục | Nxb Hà Nội | H. | 2007 | 20000 | 34 |
19 |
SDP-00324
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Tài liệu nghiệp vụ thanh tra giáo dục năm học 2007- 2008 | Nxb Hà Nội | H. | 2007 | 25000 | 34 |
20 |
SDP-00325
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Hướng dẫn thanh tra, kiểm tra việc thực hiện đổi mới chương trình giáo dục phổ thông năm học 2003 - 2004 | Nxb Hà Nội | H. | 2005 | 20000 | 34 |
21 |
SDP-00326
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Hướng dẫn thanh tra, kiểm tra việc thực hiện đổi mới chương trình giáo dục phổ thông năm học 2005 - 2006 | Nxb Hà Nội | H. | 2005 | 25000 | 34 |
22 |
SDP-00328
| Bộ Nội Vụ | Các văn bản quy định về chế độ tiền lương năm 2004: Tập 3 | Nxb Hà Nội | H. | 2005 | 30000 | 34 |
23 |
SDP-00329
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chế độ chính sách đối với giáo viên, cán bộ | Nxb Hà Nội | H. | 1994 | 40000 | 34 |
24 |
SDP-00330
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Các văn bản pháp quy về Giáo dục - Đào tạo | Giáo dục | H. | 1996 | 40000 | 34 |
25 |
SDP-00249
| Công ty văn hóa trí tuệ Việt | Thanh Hà đất và người thân thiện | Văn hóa Thông tin- Công ty văn hóa trí tuệ Việt | H. | 2008 | 95000 | 3 |
26 |
SDP-00250
| Công ty văn hóa trí tuệ Việt | Thanh Hà đất và người thân thiện | Văn hóa Thông tin- Công ty văn hóa trí tuệ Việt | H. | 2008 | 95000 | 3 |
27 |
SDP-00197
| Cao Thị Thu | Bộ luật lao động mới | Nxb Lao động - Xã hội | H. | 2012 | 30000 | 34 |
28 |
SDP-00251
| Công ty văn hóa trí tuệ Việt | Thanh Hà đất và người thân thiện | Văn hóa Thông tin- Công ty văn hóa trí tuệ Việt | H. | 2008 | 95000 | 3 |
29 |
SDP-00067
| Chung Kiên | Saclơ Đacuyn | Giáo dục | H. | 2005 | 8300 | 5(09) |
30 |
SDP-00068
| Chung Kiên | Saclơ Đacuyn | Giáo dục | H. | 2005 | 8300 | 5(09) |
31 |
SDP-00069
| Chung Kiên | Saclơ Đacuyn | Giáo dục | H. | 2005 | 8300 | 5(09) |
32 |
SDP-00016
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2006 | 8700 | 371 |
33 |
SDP-00017
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2006 | 8700 | 371 |
34 |
SDP-00018
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2006 | 8700 | 371 |
35 |
SDP-00079
| Dư Tồn Tiên | Thomas Edison | Giáo dục | H. | 2006 | 7500 | 6C9(09) |
36 |
SDP-00080
| Dư Tồn Tiên | Thomas Edison | Giáo dục | H. | 2006 | 7500 | 6C9(09) |
37 |
SDP-00081
| Dư Tồn Tiên | Thomas Edison | Giáo dục | H. | 2006 | 7500 | 6C9(09) |
38 |
SDP-00137
| Đỗ Trung Lai | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa: Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 15600 | V23 |
39 |
SDP-00138
| Đỗ Trung Lai | Vị thánh trên bục giảng: Tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 11900 | V23 |
40 |
SDP-00139
| Đỗ Trung Lai | Có một tình yêu không nói: Tập 3 | Giáo dục | H. | 2005 | 12900 | V23 |
41 |
SDP-00140
| Đỗ Trung Lai | Một cuộc đua: Tập 5 | Giáo dục | H. | 2005 | 19500 | V23 |
42 |
SDP-00141
| Đỗ Trung Lai | Cô gái có đôi mắt huyền: Tập 6 | Giáo dục | H. | 2005 | 18100 | V23 |
43 |
SDP-00142
| Đỗ Trung Lai | Đứa con của loài cây: Tập 7 | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | V23 |
44 |
SDP-00184
| Đỗ Huyền | Kể chuyện Trạng Việt Nam | Văn hóa - Thông tin | H. | 2014 | 49000 | 371 |
45 |
SDP-00185
| Đỗ Huyền | Kể chuyện Trạng Việt Nam | Văn hóa - Thông tin | H. | 2014 | 49000 | 371 |
46 |
SDP-00337
| Đào Thanh Hải | Hệ thống hóa các văn bản pháp luật mới về quản lý Tài chính - Kế toán - Thuế | Nxb Lao động - xã hội | H. | 2004 | 280000 | 34 |
47 |
SDP-00310
| Dư Vinh | Luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành | Nxb Thống kê | H. | 2004 | 20000 | 34 |
48 |
SDP-00234
| Đảng cộng sản Việt Nam | Nghị quyết của bộ chính trị về một số vấn đề phát triển nông nghiệp và nông thôn | Nxb Chính trị Quốc gia | H. | 1998 | 4000 | 34 |
49 |
SDP-00214
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X | Chính trị quốc gia | H. | 2006 | 20000 | 34 |
50 |
SDP-00215
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X | Chính trị quốc gia | H. | 2011 | 20000 | 34 |
51 |
SDP-00216
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện Hội nghị lần thứ lần thứV ban chấp hành trung ương khóa X | Chính trị quốc gia | H. | 2007 | 20000 | 3KV(060) |
52 |
SDP-00217
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện Hội nghị lần thứ VII ban chấp hành trung ương khóa X | Chính trị quốc gia | H. | 2008 | 15000 | 3KV(060) |
53 |
SDP-00218
| Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện Hội nghị lần thứ IX ban chấp hành trung ương khóa X | Chính trị quốc gia | H. | 2009 | 25000 | 3KV(060) |
54 |
SDP-00365
| Đỗ Đức Hồng Hà | Công tác phòng chống tham nhũng chống lãng phí trong trường học | Văn hóa Thông tin | H. | 2014 | 85000 | 34 |
55 |
SDP-00172
| Gia Tú Cầu | Khát vọng và ước mơ | Nxb Trẻ | H. | 2005 | 6000 | 371 |
56 |
SDP-00179
| Hồng Tú | Dế Mèn phiêu lưu kí | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 32000 | 371 |
57 |
SDP-00180
| Hồng Tú | Dế Mèn phiêu lưu kí | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 32000 | 371 |
58 |
SDP-00181
| Hồng Tú | Dế Mèn phiêu lưu kí | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 32000 | 371 |
59 |
SDP-00307
| Hán Thị Vâ Khánh | Những nội dung mới của Luật giáo dục năm 2001 | Nxb Tư pháp | H. | 2005 | 12500 | 34 |
60 |
SDP-00276
| Hồng Thắm | Luật giao thông đường bộ | Nxb Hồng Đức | H. | 2013 | 19000 | 34 |
61 |
SDP-00277
| Hồng Thắm | Luật giao thông đường bộ | Nxb Hồng Đức | H. | 2013 | 19000 | 34 |
62 |
SDP-00278
| Hồng Thắm | Luật giao thông đường bộ | Nxb Hồng Đức | H. | 2013 | 19000 | 34 |
63 |
SDP-00113
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2005 | 20000 | 3K5H6 |
64 |
SDP-00114
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2005 | 20000 | 3K5H6 |
65 |
SDP-00115
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2005 | 20000 | 3K5H6 |
66 |
SDP-00146
| Hồ Phương | Người đi tìm hình của nước | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5.H6 |
67 |
SDP-00147
| Hồ Phương | Lời hứa của Bác Hồ | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5.H6 |
68 |
SDP-00148
| Hồ Phương | Lời hứa của Bác Hồ | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5.H6 |
69 |
SDP-00149
| Hồ Phương | Bác Hồ với học sinh các dân tộc | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5.H6 |
70 |
SDP-00150
| Hồ Phương | Bác Hồ với học sinh các dân tộc | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2011 | 7000 | 3K5.H6 |
71 |
SDP-00070
| Kì Bân | Galileo Galilei | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | 53(09) |
72 |
SDP-00071
| Kì Bân | Galileo Galilei | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | 53(09) |
73 |
SDP-00072
| Kì Bân | Galileo Galilei | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | 53(09) |
74 |
SDP-00370
| Khuất Duy Kim Hải | Luật phổ biến giáo dục pháp luật | Hồng Đức | H. | 2015 | 18000 | 34 |
75 |
SDP-00173
| Lương Hùng | Trong gia đình | Nxb Trẻ | H. | 2002 | 4500 | 371 |
76 |
SDP-00195
| Lê Thị Dắt | Tướng quân Phạm Ngũ Lão | Kim đồng | H. | 1998 | 5000 | 3 |
77 |
SDP-00058
| La Phạm Ý | Isac NiuTơn | Giáo dục | H. | 2006 | 6800 | 53(09) |
78 |
SDP-00059
| La Phạm Ý | Isac NiuTơn | Giáo dục | H. | 2006 | 6800 | 53(09) |
79 |
SDP-00060
| La Phạm Ý | Isac NiuTơn | Giáo dục | H. | 2006 | 6800 | 53(09) |
80 |
SDP-00082
| La Phạm Ý | Anfret Noben | Giáo dục | H. | 2005 | 6600 | 54(09) |
81 |
SDP-00083
| La Phạm Ý | Anfret Noben | Giáo dục | H. | 2005 | 6600 | 54(09) |
82 |
SDP-00084
| La Phạm Ý | Anfret Noben | Giáo dục | H. | 2005 | 6600 | 54(09) |
83 |
SDP-00034
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Tập 1: Huyền sử về thời họ Hồng Bàng | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
84 |
SDP-00035
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Tập 1: Huyền sử về thời họ Hồng Bàng | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
85 |
SDP-00036
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Tập 2: Nước Âu Lạc | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
86 |
SDP-00037
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Tập 3: Từ thời thuộc Nam Việt đến dứt thời thuộc Tấn | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
87 |
SDP-00038
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Tập 3: Từ thời thuộc Nam Việt đến dứt thời thuộc Tấn | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
88 |
SDP-00039
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Tập 4: Từ thời thuộc Nam Triều đến nhà nước Vạn Xuân bị tiêu diệt | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
89 |
SDP-00040
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Tập 4: Từ thời thuộc Nam Triều đến nhà nước Vạn Xuân bị tiêu diệt | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
90 |
SDP-00041
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Tập 5: Từ thời thuộc Tùy đến năm 905 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
91 |
SDP-00042
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Tập 5: Từ thời thuộc Tùy đến năm 905 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
92 |
SDP-00043
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Tập 6: Từ Khúc Thừa Dụ đến hết nhà tiền Lê | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
93 |
SDP-00044
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Tập 6: Từ Khúc Thừa Dụ đến hết nhà tiền Lê | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
94 |
SDP-00045
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Tập 8: Từ Lý Thánh Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
95 |
SDP-00046
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Tập 8: Từ Lý Thánh Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
96 |
SDP-00047
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Tập 8: Từ Lý Thánh Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
97 |
SDP-00111
| Linh Lan | Đố vui luyện trí thông minh | Văn hóa Thông tin | H. | 2007 | 20000 | 371 |
98 |
SDP-00119
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K. 5H6 |
99 |
SDP-00120
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K. 5H6 |
100 |
SDP-00121
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K. 5H6 |
101 |
SDP-00122
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K. 5H6 |
102 |
SDP-00123
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K. 5H6 |
103 |
SDP-00124
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K. 5H6 |
104 |
SDP-00125
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K. 5H6 |
105 |
SDP-00126
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K. 5H6 |
106 |
SDP-00294
| Lê Hồng Sơn | Những chế độ chính sách và văn bản pháp luật hiện hành đối với cán bộ, giáo viên, công nhân viên: Tập 1 | Nxb Lao động | H. | 2000 | 20000 | 34 |
107 |
SDP-00335
| Lê Quỳnh | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học | Nxb Lao động - Xã hội | H. | 2006 | 255000 | 34 |
108 |
SDP-00348
| Lê Thùy Trang | Bộ truyện tranh lịch sử: Nguyễn Trãi | Nxb Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | 9 |
109 |
SDP-00349
| Lê Thùy Trang | Bộ truyện tranh lịch sử: Trần Hưng Đạo | Nxb Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | 9 |
110 |
SDP-00350
| Lê Thùy Trang | Bộ truyện tranh lịch sử: Trần Hưng Đạo | Nxb Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | 9 |
111 |
SDP-00351
| Lê Thùy Trang | Bộ truyện tranh lịch sử: Lê Hoàn | Nxb Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | 9 |
112 |
SDP-00352
| Lê Thùy Trang | Bộ truyện tranh lịch sử: Lê Hoàn | Nxb Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | 9 |
113 |
SDP-00359
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3 |
114 |
SDP-00360
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3 |
115 |
SDP-00361
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3 |
116 |
SDP-00174
| Lương Hùng | Trong gia đình | Nxb Trẻ | H. | 2002 | 4500 | 371 |
117 |
SDP-00175
| Lương Hùng | Trong gia đình | Nxb Trẻ | H. | 2002 | 4500 | 371 |
118 |
SDP-00176
| Lương Hùng | Trong gia đình | Nxb Trẻ | H. | 2002 | 4500 | 371 |
119 |
SDP-00201
| Lê Văn Bằng | Tài liệu hỏi - đáp về nghị quyết, các văn bản, kết luận của Hội nghị TƯ 9, khóa X và Hội nghị 16 ban chấp hành đảng bộ tỉnh khóa XIV | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | 2009 | 5000 | 34 |
120 |
SDP-00246
| Lê Quý | Thơ: Tiếng lòng | Hội Văn học nghệ thuật Hải Dương | Hải Dương | 2004 | 10000 | V21 |
121 |
SDP-00247
| Lê Quý | Thơ: Phượng đỏ bến quê | Nxb Hội nhà văn | Hải Dương | 2008 | 25000 | V21 |
122 |
SDP-00204
| Minh Huyền | 109 câu chuyện rèn luyện tính tự lập cho trẻ | Nxb Hồng Đức | H. | 2013 | 119000 | 371 |
123 |
SDP-00336
| Minh Hà | Luật ngân sách và các văn bản pháp luật về quản lý, thu chi ngân sách | Nxb Tài chính | H. | 2007 | 285000 | 34 |
124 |
SDP-00205
| Minh Huyền | 109 câu chuyện rèn luyện tính tự lập cho trẻ | Nxb Hồng Đức | H. | 2013 | 119000 | 371 |
125 |
SDP-00368
| Mai Hương | Giáo dục Kỹ năng sống rèn luyện cách sống trung thực cho học sinh | Văn hóa Thông tin | H. | 2014 | 38000 | 371 |
126 |
SDP-00369
| Nguyễn Khắc Oánh | Luật tố cáo | Hồng Đức | H. | 2014 | 23000 | 34 |
127 |
SDP-00200
| Nguyễn Thu Nga | Văn kiện đại hội công đoàn Việt Nam lần thứ IX | Nxb Lao động | H. | 2003 | 15000 | 34 |
128 |
SDP-00202
| Nguyễn Phương Anh | Luật bảo hiểm xã hội | Nxb Chính trị Quốc gia | H. | 2008 | 9000 | 34 |
129 |
SDP-00219
| Nguyễn Minh | Tài liệu học tập các văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI của Đảng | Chính trị quốc gia - sự thật | H. | 2011 | 10000 | 3KV4 |
130 |
SDP-00220
| Nguyễn Minh | Tài liệu học tập nghị quyết hội nghị lần thứ VII ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Việt Nam khóa XI | Chính trị quốc gia - sự thật | H. | 2013 | 17400 | 3KV4 |
131 |
SDP-00371
| Nghiêm Lệ Dung | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Đại học Quốc gia Hà Nội | H. | 2013 | 22000 | 34 |
132 |
SDP-00375
| Nguyễn Thúy | Luật thanh tra | Lao động - Xã hội Hà Nội | H. | 2014 | 38000 | 34 |
133 |
SDP-00376
| Nguyễn Thúy | Luật khiếu nại | Lao động - Xã hội Hà Nội | H. | 2014 | 28000 | 34 |
134 |
SDP-00196
| Nguyễn Đức Hùng | Sổ tay công tác Đảng | Nxb Lí luận chính trị | H. | 2008 | 32000 | 3KV |
135 |
SDP-00236
| Nguyễn Minh | Tài liệu học tập kết luận hội nghị lần thứ ba ban chấp hành trung ương đảng, khóa XI | Nxb Chính trị Quốc gia - sự thật | H. | 2011 | 4500 | 3KV4 |
136 |
SDP-00252
| Nguyễn Thị Thái | Giám sát, đánh giá trong trường học | Nxb Dân trí | H. | 2010 | 30000 | 34 |
137 |
SDP-00253
| Nguyễn Thị Thái | Điều hành các hoạt động trong trường học | Nxb Dân trí | H. | 2010 | 30000 | 34 |
138 |
SDP-00254
| Nguyễn Thị Thái | Quản lý nhà nước về giáo dục | Nxb Dân trí | H. | 2010 | 30000 | 34 |
139 |
SDP-00238
| Nguyễn Thị Thái | Công nghệ thông tin trong trường học | Nxb Dân trí | H. | 2010 | 30000 | 3 |
140 |
SDP-00333
| Ngọc Sơn | Bộ quy trình hướng dẫn kiểm soát chi qua hệ thống kho bạc nhà nước: Tập 1 | Nxb Tài chính | H. | 2010 | 320000 | 34 |
141 |
SDP-00334
| Ngọc Sơn | Bộ quy trình hướng dẫn kiểm soát chi qua hệ thống kho bạc nhà nước: Tập 2 | Nxb Tài chính | H. | 2012 | 595000 | 34 |
142 |
SDP-00331
| Nguyễn Phước | Kiên quyêt bảo vệ chủ quyền biển, đảo - Hoàng Sa và Trường Sa là của Việt Nam | Nxb Văn hóa - Thông tin | H. | 2014 | 335000 | 34 |
143 |
SDP-00362
| Nguyễn Huy Cố | Những câu hỏi lí thú và thông minh | Nxb Văn hóa - Thông tin | H. | 200 | 20000 | 3 |
144 |
SDP-00345
| Nguyễn Việt Hải | Các vị vua hiền An Dương Vương | Kim đồng | H. | 2014 | 15000 | 9 |
145 |
SDP-00346
| Nguyễn Việt Hải | Các vị vua hiền An Dương Vương | Kim đồng | H. | 2014 | 15000 | 9 |
146 |
SDP-00347
| Nguyễn Việt Hải | Các vị vua hiền An Dương Vương | Kim đồng | H. | 2014 | 15000 | 9 |
147 |
SDP-00339
| Nguyễn Thị Thùy Vân | Hệ thống các quy định pháp luật mới về thực hành tiết kiệm, chống lãng phí, quản lý trụ sở làm việc, mua sắm tài sản trong các cơ quan hành chính, sự nghiệp | Nxb Thống kê | H. | 2006 | 250000 | 34 |
148 |
SDP-00341
| Nguyễn Thị Thành | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành giáo dục và Đào tạo | Nxb Chính trị - Quốc gia | H. | 2001 | 250000 | 34 |
149 |
SDP-00295
| Nguyễn Vũ Thanh Hảo | Luật giáo dục | Chính trị Quốc gia | H. | 1998 | 5300 | 34 |
150 |
SDP-00296
| Nguyễn Hằng Thanh | Công tác Đoàn, Hội: Quyển III | Nxb Thanh Niên | H. | 2005 | 18000 | 34 |
151 |
SDP-00297
| Nguyễn Hằng Thanh | Công tác Đoàn, Hội: Quyển III | Nxb Thanh Niên | H. | 2005 | 18000 | 34 |
152 |
SDP-00298
| Nguyễn Hằng Thanh | Công tác Đoàn, Hội: Quyển III | Nxb Thanh Niên | H. | 2005 | 18000 | 34 |
153 |
SDP-00299
| Nguyễn Bá Ngọc | Tìm hiểu các quy định pháp luật về mức xử phát vi phạm hành chính | Lao động xã hội | H. | 2003 | 60000 | 34 |
154 |
SDP-00300
| Nguyễn Ngọc Dũng | Hỏi đáp về pháp lệnh dân quân tự vệ | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 16000 | 34 |
155 |
SDP-00283
| Nguyễn Tiến Thăng | Công tác phát triển Đoàn viên mới | Thanh niên | H. | 2006 | 6000 | 34 |
156 |
SDP-00284
| Nguyễn Tiến Thăng | Công tác phát triển Đoàn viên mới | Thanh niên | H. | 2006 | 6000 | 34 |
157 |
SDP-00285
| Nguyễn Tiến Thăng | Công tác phát triển Đoàn viên mới | Thanh niên | H. | 2006 | 6000 | 34 |
158 |
SDP-00286
| Nguyễn Tiến Thăng | Hướng dẫn chương trình Rèn luyện Đoàn viên trong thời kỳ mới | Thanh niên | H. | 2006 | 23000 | 34 |
159 |
SDP-00287
| Nguyễn Tiến Thăng | Hướng dẫn chương trình Rèn luyện Đoàn viên trong thời kỳ mới | Thanh niên | H. | 2006 | 23000 | 34 |
160 |
SDP-00288
| Nguyễn Tiến Thăng | Hướng dẫn chương trình Rèn luyện Đoàn viên trong thời kỳ mới | Thanh niên | H. | 2006 | 23000 | 34 |
161 |
SDP-00303
| Nguyễn Thanh Thủy | Người dân với cơ quan thi hành án | NxbTư pháp | H. | 2005 | 16000 | 34 |
162 |
SDP-00206
| Nguyễn Thế Vinh | 50 bài hát thiếu nhi hay nhất | Văn hóa - Thông tin | H. | 2014 | 8000 | 78 |
163 |
SDP-00207
| Nguyễn Minh Khang | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | Giáo dục | H. | 2007 | 28000 | 371 |
164 |
SDP-00208
| Nguyễn Minh Khang | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | Giáo dục | H. | 2008 | 38000 | 371 |
165 |
SDP-00209
| Nguyễn Long Nhiêm | Văn hóa cổ truyền đất Thanh Hà | Văn hóa dân tộc | H. | 2014 | 150000 | 371 |
166 |
SDP-00210
| Nguyễn Long Nhiêm | Văn hóa cổ truyền đất Thanh Hà | Văn hóa dân tộc | H. | 2014 | 150000 | 371 |
167 |
SDP-00211
| Nguyễn Như Ý | Bác Hồ với giáo dục | Giáo dục | H. | 2006 | 175000 | 3K.5H6 |
168 |
SDP-00212
| Nguyễn Ngọc Thanh | Tìm hiểu sự sống | Kim đồng | H. | 2004 | 4000 | 371 |
169 |
SDP-00213
| Nguyễn Ngọc Thanh | Tìm hiểu sự sống | Kim đồng | H. | 2004 | 4000 | 371 |
170 |
SDP-00203
| Nguyễn Phương Anh | Luật bảo hiểm xã hội | Nxb Chính trị Quốc gia | H. | 2008 | 9000 | 34 |
171 |
SDP-00237
| Nguyễn Thị Thái | Công nghệ thông tin trong trường học | Nxb Dân trí | H. | 2010 | 30000 | 3 |
172 |
SDP-00255
| Nguyễn Thị Thái | Quản trị hiệu quả trường học | Nxb Dân trí | H. | 2010 | 30000 | 34 |
173 |
SDP-00256
| Nguyễn Tiến Thăng | Điều lệ Đoàn Thanh Niên cộng sản Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H. | 2005 | 2000 | 34 |
174 |
SDP-00270
| Nguyễn Thị Thu | Tìm hiểu Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Nxb Hồng Đức | H. | 2012 | 20000 | 34 |
175 |
SDP-00271
| Nguyễn Thị Thu | Tìm hiểu Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Nxb Hồng Đức | H. | 2012 | 20000 | 34 |
176 |
SDP-00272
| Nguyễn Thị Thu | Tìm hiểu Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Nxb Hồng Đức | H. | 2012 | 20000 | 34 |
177 |
SDP-00129
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | V23 |
178 |
SDP-00130
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | V23 |
179 |
SDP-00131
| Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2004 | 17200 | V23 |
180 |
SDP-00093
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam: Tập 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 10200 | 9 |
181 |
SDP-00094
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam: Tập 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 10200 | 9 |
182 |
SDP-00095
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | V23 |
183 |
SDP-00096
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | V23 |
184 |
SDP-00097
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | V23 |
185 |
SDP-00104
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2006 | 12500 | 372 |
186 |
SDP-00105
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2006 | 12500 | 372 |
187 |
SDP-00106
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2006 | 12500 | 372 |
188 |
SDP-00107
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học | Giáo dục | H. | 2006 | 9400 | 57(09) |
189 |
SDP-00282
| Nguyễn Tiến Thăng | Hướng dẫn thực hiện Điều lệ Đoàn | Thanh niên | H. | 2004 | 5500 | 34 |
190 |
SDP-00112
| Nguyễn Việt Hồng | Vụ án Hồng Kông năm 1931 | Lao động | H. | 1999 | 10000 | 9 |
191 |
SDP-00015
| Nguyễn Gia Phu | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới: Tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 12600 | 9(V) |
192 |
SDP-00145
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | V23 |
193 |
SDP-00048
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo dục | H. | 2005 | 6100 | 9(V) |
194 |
SDP-00049
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo dục | H. | 2005 | 6100 | 9(V) |
195 |
SDP-00050
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 4: 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh | Giáo dục | H. | 2005 | 5000 | 9(V) |
196 |
SDP-00051
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 4: 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh | Giáo dục | H. | 2005 | 5000 | 9(V) |
197 |
SDP-00052
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 6: 65 giai thoại thế kỷ XVI - XVII | Giáo dục | H. | 2005 | 11000 | 9(V) |
198 |
SDP-00053
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 6: 65 giai thoại thế kỷ XVI - XVII | Giáo dục | H. | 2005 | 11000 | 9(V) |
199 |
SDP-00054
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 7: 69 giai thoại thế kỷ XVIII | Giáo dục | H. | 2005 | 14500 | 9(V) |
200 |
SDP-00055
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 7: 69 giai thoại thế kỷ XVIII | Giáo dục | H. | 2005 | 14500 | 9(V) |
201 |
SDP-00056
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 8: 45 giai thoại thế kỷ XIX | Giáo dục | H. | 2005 | 8600 | 9(V) |
202 |
SDP-00057
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: Tập 8: 45 giai thoại thế kỷ XIX | Giáo dục | H. | 2005 | 8600 | 9(V) |
203 |
SDP-00021
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 14800 | 9(V) |
204 |
SDP-00022
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 14800 | 9(V) |
205 |
SDP-00023
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: Tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 13200 | 9(V) |
206 |
SDP-00024
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: Tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 13200 | 9(V) |
207 |
SDP-00025
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: Tập 3 | Giáo dục | H. | 2006 | 21400 | 9(V) |
208 |
SDP-00026
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: Tập 3 | Giáo dục | H. | 2006 | 21400 | 9(V) |
209 |
SDP-00027
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: Tập 4 | Giáo dục | H. | 2005 | 18000 | 9(V) |
210 |
SDP-00028
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo: Phần I: Thời ấy giang sơn | Giáo dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
211 |
SDP-00029
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo: Phần I: Thời ấy giang sơn | Giáo dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
212 |
SDP-00030
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo: Phần I: Thời ấy giang sơn | Giáo dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
213 |
SDP-00031
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo: Phần I: Thời ấy giang sơn | Giáo dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
214 |
SDP-00032
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo: Phần II: Đất nước đại phong ba | Giáo dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
215 |
SDP-00033
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo: Phần II: Đất nước đại phong ba | Giáo dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
216 |
SDP-00087
| Nguyễn Văn Dương | Kể chuyện Bác Hồ với thanh niên | Hồng Bàng | Gia Lai | 2012 | 46000 | 3K. 5H6 |
217 |
SDP-00088
| Nguyễn Văn Dương | Kể chuyện Bác Hồ với thanh niên | Hồng Bàng | Gia Lai | 2012 | 46000 | 3K. 5H6 |
218 |
SDP-00089
| Nguyễn Văn Dương | Kể chuyện Bác Hồ với thanh niên | Hồng Bàng | Gia Lai | 2012 | 46000 | 3K. 5H6 |
219 |
SDP-00109
| Nhiều tác giả | Thơ Một thời bụi phấn: Tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
220 |
SDP-00110
| Nhiều tác giả | Thơ Một thời bụi phấn: Tập 2 | Văn học | H. | 2014 | 25000 | V21 |
221 |
SDP-00127
| Nhiểu tác giả | Vẻ đẹp thơ văn chủ tịch Hồ Chí Minh | Giáo dục | H. | 2006 | 17000 | 3K. 5H6 |
222 |
SDP-00128
| Nhiểu tác giả | Vẻ đẹp thơ văn chủ tịch Hồ Chí Minh | Giáo dục | H. | 2006 | 17000 | 3K. 5H6 |
223 |
SDP-00239
| Nhiều tác giả | Tóc cài hoa phấn | | Thanh Hà | 2006 | 10000 | V21 |
224 |
SDP-00240
| Nhiều tác giả | Tóc cài hoa phấn | | Thanh Hà | 2006 | 10000 | V21 |
225 |
SDP-00241
| Nhiều tác giả | Tóc cài hoa phấn | | Thanh Hà | 2006 | 10000 | V21 |
226 |
SDP-00242
| Nhiều tác giả | Tóc cài hoa phấn | | Thanh Hà | 2006 | 10000 | V21 |
227 |
SDP-00243
| Nhiều tác giả | Tóc cài hoa phấn | | Thanh Hà | 2006 | 10000 | V21 |
228 |
SDP-00244
| Nhiều tác giả | Tóc cài hoa phấn | | Thanh Hà | 2014 | 10000 | V21 |
229 |
SDP-00245
| Nhiều tác giả | Tóc cài hoa phấn | | Thanh Hà | 2014 | 10000 | V21 |
230 |
SDP-00224
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | | Hải Dương | 2003 | 10000 | V21 |
231 |
SDP-00225
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | | Hải Dương | 2003 | 10000 | V21 |
232 |
SDP-00226
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | | Hải Dương | 2003 | 10000 | V21 |
233 |
SDP-00227
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | | Hải Dương | 2003 | 10000 | V21 |
234 |
SDP-00228
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | | Hải Dương | 2003 | 10000 | V21 |
235 |
SDP-00229
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | | Hải Dương | 2003 | 10000 | V21 |
236 |
SDP-00230
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | | Hải Dương | 2003 | 10000 | V21 |
237 |
SDP-00231
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | | Hải Dương | 2003 | 10000 | V21 |
238 |
SDP-00232
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | | Hải Dương | 2003 | 10000 | V21 |
239 |
SDP-00233
| Nhiều tác giả | Thơ nhà giáo Hải Dương | | Hải Dương | 2003 | 10000 | V21 |
240 |
SDP-00354
| Nhiều tác giả | Vẻ đẹp thơ văn Chủ tịch Hồ Chí Minh | Giáo dục | H. | 2006 | 17000 | 3K5H6 |
241 |
SDP-00355
| Phùng Lan Hương | 10 vạn câu hỏi vì sao | Nxb Bách Khoa | H. | 2013 | 30000 | 3 |
242 |
SDP-00340
| Phan Bá Đạt | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo | Nxb Lao động - xã hội | H. | 2005 | 250000 | 34 |
243 |
SDP-00332
| Phạm Văn Giáp | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và Đào tạo | Nxb Đại học kinh tế Quốc dân | H. | 2010 | 320000 | 34 |
244 |
SDP-00313
| Phạm Thuỳ Ninh | Hỏi - đáp pháp luật về quản lý bảo vệ và phát triển bền vững biển, hải đảo | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 36000 | 34 |
245 |
SDP-00314
| Phạm Thuỳ Ninh | Hỏi - đáp pháp luật về quản lý bảo vệ và phát triển bền vững biển, hải đảo | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 36000 | 34 |
246 |
SDP-00315
| Phạm Thuỳ Ninh | Hỏi - đáp pháp luật về quản lý bảo vệ và phát triển bền vững biển, hải đảo | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 36000 | 34 |
247 |
SDP-00182
| Phương Thùy | Kể chuyện Thần Đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2014 | 49000 | 371 |
248 |
SDP-00183
| Phương Thùy | Kể chuyện Thần Đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2014 | 49000 | 371 |
249 |
SDP-00194
| Phạm Hữu Đức | Bầu trời xôn xao | Nxb Âm nhạc | H. | 2007 | 17000 | 7 |
250 |
SDP-00223
| Phan Hồn Nhiên | Đôi giày vuông | Nxb Trẻ | H. | 2003 | 12000 | 371 |
251 |
SDP-00108
| Phạm Trung Thanh | Thơ: Một thời bụi phấn | Nxb Hải Dương | Hải Dương | 2009 | 10000 | V21 |
252 |
SDP-00019
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 9(V) |
253 |
SDP-00020
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 9(V) |
254 |
SDP-00061
| Quách Tương Tử | Stephen Hawking | Giáo dục | H. | 2005 | 6800 | 8(N711)(09) |
255 |
SDP-00062
| Quách Tương Tử | Stephen Hawking | Giáo dục | H. | 2005 | 6800 | 8(N711)(09) |
256 |
SDP-00063
| Quách Tương Tử | Stephen Hawking | Giáo dục | H. | 2005 | 6800 | 8(N711)(09) |
257 |
SDP-00073
| Quách Lục Vân | James Watt | Giáo dục | H. | 2005 | 6000 | 6(09) |
258 |
SDP-00074
| Quách Lục Vân | James Watt | Giáo dục | H. | 2005 | 6000 | 6(09) |
259 |
SDP-00075
| Quách Lục Vân | James Watt | Giáo dục | H. | 2005 | 6000 | 6(09) |
260 |
SDP-00273
| Quỳnh Trang | Luật giáo dục | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 23000 | 34 |
261 |
SDP-00274
| Quỳnh Trang | Luật giáo dục | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 23000 | 34 |
262 |
SDP-00275
| Quỳnh Trang | Luật giáo dục | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 23000 | 34 |
263 |
SDP-00304
| Quốc Cường | Luật đấu thầu và nghị định 111/ 2006/ NĐ - CP hướng dẫn thi hành luật đấu thầu | Nxb Lao động - Xã hội | H. | 2006 | 20000 | 34 |
264 |
SDP-00308
| Quốc Cường | Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí, chống tham nhũng và văn bản hướng dẫn thi hành | Nxb Lao động - xã hội | H. | 2006 | 25000 | 34 |
265 |
SDP-00309
| Quốc Cường | Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí, chống tham nhũng và văn bản hướng dẫn thi hành | Nxb Lao động - xã hội | H. | 2006 | 25000 | 34 |
266 |
SDP-00302
| Quốc Cường | Luật Bảo hiểm xã hội và Bộ luật lao động cuả nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam | Nxb Lao động - Xã hội | H. | 2006 | 22000 | 34 |
267 |
SDP-00263
| Quỳnh Trang | Luật giáo dục quốc phòng và an ninh | Nxb Hồng Đức | H. | 2013 | 14000 | 34 |
268 |
SDP-00264
| Quỳnh Trang | Luật giáo dục quốc phòng và an ninh | Nxb Hồng Đức | H. | 2013 | 14000 | 34 |
269 |
SDP-00265
| Quỳnh Trang | Luật giáo dục quốc phòng và an ninh | Nxb Hồng Đức | H. | 2013 | 14000 | 34 |
270 |
SDP-00279
| Quỳnh Trang | Luật xử lý vi phạm hành chính | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 25000 | 34 |
271 |
SDP-00280
| Quỳnh Trang | Luật xử lý vi phạm hành chính | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 25000 | 34 |
272 |
SDP-00281
| Quỳnh Trang | Luật xử lý vi phạm hành chính | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 25000 | 34 |
273 |
SDP-00290
| Quỳnh Trang | Luật bảo vệ môi trường | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 25000 | 34 |
274 |
SDP-00319
| Quỳnh Trang | Pháp luật về biển và các quan điểm của Đảng, nhà nước Việt Nam về chủ quyền biển đảo | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 62000 | 34 |
275 |
SDP-00320
| Quỳnh Trang | Pháp luật về biển và các quan điểm của Đảng, nhà nước Việt Nam về chủ quyền biển đảo | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 62000 | 34 |
276 |
SDP-00321
| Quỳnh Trang | Pháp luật về biển và các quan điểm của Đảng, nhà nước Việt Nam về chủ quyền biển đảo | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 62000 | 34 |
277 |
SDP-00356
| Quốc Hội | Hiến pháp nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam năm 2013 | | H. | 2013 | 10000 | 34 |
278 |
SDP-00358
| Quí Long | Hướng dẫn nghiệp vụ y tế trong trường học công tác phòng chống dịch bệnh và các bệnh truyền nhiễm | Nxb Lao động | H. | 2009 | 295000 | 3 |
279 |
SDP-00366
| Quốc Hội | Hiến pháp nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2014 | 25000 | 34 |
280 |
SDP-00357
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim đồng | H. | 2010 | 45000 | 3 |
281 |
SDP-00342
| Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | Một số văn bản pháp quy mới về cán bộ, công chức, viên chức ngành giáo dục và đào tạo | | Hải Dương | 2004 | 25000 | 34 |
282 |
SDP-00327
| Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | Các văn bản về công tác thi đua khen thưởng | Nxb Hải Dương | Hải Dương | 2002 | 20000 | 34 |
283 |
SDP-00198
| Sở LĐTB và XH tỉnh Hải Dương | Tài liệu tuyên truyền phòng, chống tệ nạn ma túy và phòng, chống HIV/ AIDS | Nxb Hải Dương | Thành phố Hải Dương | 2006 | 10000 | 34 |
284 |
SDP-00116
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Phụ nữ | H. | 2008 | 50000 | 3K5H6 |
285 |
SDP-00117
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Phụ nữ | H. | 2008 | 50000 | 3K5H6 |
286 |
SDP-00118
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Phụ nữ | H. | 2008 | 50000 | 3K5H6 |
287 |
SDP-00151
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng vị tha | Nxb Trẻ | H. | 2006 | 6000 | 371 |
288 |
SDP-00152
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng vị tha | Nxb Trẻ | H. | 2006 | 6000 | 371 |
289 |
SDP-00153
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng vị tha | Nxb Trẻ | H. | 2006 | 6000 | 371 |
290 |
SDP-00154
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng vị tha | Nxb Trẻ | H. | 2006 | 6000 | 371 |
291 |
SDP-00155
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng vị tha | Nxb Trẻ | H. | 2006 | 6000 | 371 |
292 |
SDP-00156
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng yêu thương | Nxb Trẻ | H. | 2005 | 6000 | 371 |
293 |
SDP-00157
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng yêu thương | Nxb Trẻ | H. | 2005 | 6000 | 371 |
294 |
SDP-00158
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng yêu thương | Nxb Trẻ | H. | 2005 | 6000 | 371 |
295 |
SDP-00159
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng yêu thương | Nxb Trẻ | H. | 2005 | 6000 | 371 |
296 |
SDP-00160
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng yêu thương | Nxb Trẻ | H. | 2005 | 6000 | 371 |
297 |
SDP-00161
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng yêu thương | Nxb Trẻ | H. | 2005 | 6000 | 371 |
298 |
SDP-00162
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng yêu thương | Nxb Trẻ | H. | 2005 | 6000 | 371 |
299 |
SDP-00163
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng yêu thương | Nxb Trẻ | H. | 2005 | 6000 | 371 |
300 |
SDP-00164
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Nxb Trẻ | H. | 2005 | 6000 | 371 |
301 |
SDP-00165
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Nxb Trẻ | H. | 2005 | 6000 | 371 |
302 |
SDP-00166
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Nxb Trẻ | H. | 2005 | 6000 | 371 |
303 |
SDP-00167
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Nxb Trẻ | H. | 2005 | 6000 | 371 |
304 |
SDP-00168
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Nxb Trẻ | H. | 2005 | 6000 | 371 |
305 |
SDP-00169
| Thanh Hương | Những câu chuyện về tính lương thiện | Nxb Trẻ | H. | 2005 | 6500 | 371 |
306 |
SDP-00170
| Thanh Hương | Những câu chuyện về tính lương thiện | Nxb Trẻ | H. | 2005 | 6500 | 371 |
307 |
SDP-00171
| Thanh Hương | Những câu chuyện về tính lương thiện | Nxb Trẻ | H. | 2005 | 6500 | 371 |
308 |
SDP-00248
| Thái Bá Lý | Thơ: Trái cây rụng vào đêm | Văn hóa - Thông tin | H. | 2002 | 10000 | V21 |
309 |
SDP-00311
| Thy Anh | Những văn bản hướng dẫn về tiền lương mới | Nxb Lao động | H. | 2005 | 20000 | 34 |
310 |
SDP-00312
| Thy Anh | Những văn bản hướng dẫn về tiền lương mới | Nxb Lao động | H. | 2005 | 20000 | 34 |
311 |
SDP-00291
| Trần Quốc Đoan | Luật thi đấu bóng đá 5 người | Nxb Thể dục thể thao | H. | 2006 | 5000 | 34 |
312 |
SDP-00292
| Trần Quốc Đoan | Luật thi đấu bóng đá 7 người | Nxb Thể dục thể thao | H. | 2006 | 5000 | 34 |
313 |
SDP-00293
| Trịnh Chí Trung | Luật cờ vua | Nxb Thể dục thể thao | H. | 2006 | 10000 | 34 |
314 |
SDP-00289
| Trịnh Chí Trung | Hướng dẫn tập bóng bàn | Nxb Thể dục thể thao | H. | 2004 | 9000 | 34 |
315 |
SDP-00363
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Nxb Văn học | H. | 2006 | 10000 | 3 |
316 |
SDP-00177
| Trần Hà | Trạng Quỳnh | Kim Đồng | H. | 2002 | 9000 | 371 |
317 |
SDP-00235
| Trịnh Đình Bảy | Tài liệu học tập các nghị quyết hội nghị trung ương bảy, khóa X | Nxb Chính trị Quốc gia | H. | 2008 | 5000 | 3KV |
318 |
SDP-00222
| Trịnh Đình Bảy | Tài liệu học tập nghị quyết đại hội X của Đảng | Chính trị quốc gia | H. | 2006 | 4000 | 3KV4 |
319 |
SDP-00143
| Trình Quang Phú | Quê hương Bác xứ sen vàng | Giáo dục | H. | 2005 | 13500 | 3K.5H6 |
320 |
SDP-00144
| Trình Quang Phú | Miền Nam trong trái tim người | Giáo dục | H. | 2005 | 18200 | 3K.5H6 |
321 |
SDP-00098
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú: Tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 10700 | 8V |
322 |
SDP-00099
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú: Tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 10700 | 8V |
323 |
SDP-00100
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú: Tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 10700 | 8V |
324 |
SDP-00101
| Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | 4(V) |
325 |
SDP-00102
| Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | 4(V) |
326 |
SDP-00103
| Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | 4(V) |
327 |
SDP-00132
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Nxb Hải Dương | Hải Dương | 1997 | 14000 | V21 |
328 |
SDP-00133
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Nxb Hải Dương | Hải Dương | 1997 | 14000 | V21 |
329 |
SDP-00134
| Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò | Giáo dục | H. | 2006 | 19000 | V21 |
330 |
SDP-00135
| Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò | Giáo dục | H. | 2006 | 19000 | V21 |
331 |
SDP-00136
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Văn học | H. | 2005 | 18000 | V21 |
332 |
SDP-00064
| Trần Khải Trung | Anbe Anhxtanh | Giáo dục | H. | 2006 | 6000 | 8(N711)(09) |
333 |
SDP-00065
| Trần Khải Trung | Anbe Anhxtanh | Giáo dục | H. | 2006 | 6000 | 8(N711)(09) |
334 |
SDP-00066
| Trần Khải Trung | Anbe Anhxtanh | Giáo dục | H. | 2006 | 6000 | 8(N711)(09) |
335 |
SDP-00090
| Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ Cách mạng cho đời sau | Giáo dục | H. | 2005 | 12700 | 3K. 5H6 |
336 |
SDP-00091
| Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ Cách mạng cho đời sau | Giáo dục | H. | 2005 | 12700 | 3K. 5H6 |
337 |
SDP-00092
| Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ Cách mạng cho đời sau | Giáo dục | H. | 2005 | 12700 | 3K. 5H6 |
338 |
SDP-00085
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: Tập 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 15000 | 3K. 5H6 |
339 |
SDP-00086
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: Tập 2 | Giáo dục | H. | 2003 | 15500 | 3K. 5H6 |
340 |
SDP-00001
| Trần Thị Ngân | Tấm lòng bác ái của Bác Hồ | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 50000 | 3K5H6 |
341 |
SDP-00002
| Trần Thị Ngân | Tấm lòng bác ái của Bác Hồ | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 50000 | 3K5H6 |
342 |
SDP-00003
| Trần Thị Ngân | Tấm lòng bác ái của Bác Hồ | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 50000 | 3K5H6 |
343 |
SDP-00004
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 45000 | 3K5H6 |
344 |
SDP-00005
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 45000 | 3K5H6 |
345 |
SDP-00006
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 45000 | 3K5H6 |
346 |
SDP-00007
| Trần Thị Ngân | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác Hồ | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H6 |
347 |
SDP-00008
| Trần Thị Ngân | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác Hồ | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H6 |
348 |
SDP-00009
| Trần Thị Ngân | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác Hồ | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H6 |
349 |
SDP-00010
| Trần Thị Ngân | Gương thầy sáng mãi | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H6 |
350 |
SDP-00011
| Trần Thị Ngân | Gương thầy sáng mãi | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H6 |
351 |
SDP-00012
| Trần Thị Ngân | Gương thầy sáng mãi | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H6 |
352 |
SDP-00013
| Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H6 |
353 |
SDP-00014
| Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H6 |
354 |
SDP-00367
| Trần Viết Lưu | Giáo dục Kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh Tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | H. | 2013 | 68000 | 371 |
355 |
SDP-00221
| Trịnh Đình Bảy | Tài liệu học tập nghị quyết đại hội X của đảng | Chính trị quốc gia | H. | 2006 | 4000 | 3KV4 |
356 |
SDP-00199
| Ủy ban dân số, gia đình và trẻ em tỉnh Hải Dương | Nghị định quy định xử phạt hành chính về dân số và trẻ em | Ủy ban dân số, gia đình và trẻ em tỉnh Hải Dương | Thành phố Hải Dương | 2006 | 2000 | 34 |
357 |
SDP-00344
| Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | Các văn bản pháp quy hiện hành về công tac tổ chức cán bộ | | Hải Dương | 2007 | 30000 | 34 |
358 |
SDP-00257
| Uông Ngọc Thuẩn | Hỏi đáp về luật Hôn nhân và gia đình | Tư pháp | H. | 2005 | 5000 | 34 |
359 |
SDP-00258
| Uông Ngọc Thuẩn | Hỏi đáp về luật Hôn nhân và gia đình | Tư pháp | H. | 2005 | 5000 | 34 |
360 |
SDP-00259
| Uông Ngọc Thuẩn | Hỏi đáp về luật Hôn nhân và gia đình | Tư pháp | H. | 2005 | 5000 | 34 |
361 |
SDP-00343
| Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | Pháp lệnh cán bộ, công chức quy chế thực hiện dân chủ trong hoạt động của cơ quan | | Hải Dương | 1999 | 20000 | 34 |
362 |
SDP-00353
| Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt: Tập 2 | Nxb Trẻ | H. | 2004 | 9000 | 3 |
363 |
SDP-00338
| Vũ Duy Khang | Hướng dẫn thực hiện luật giáo dục | Nxb Lao động - xã hội | H. | 2006 | 280000 | 34 |
364 |
SDP-00316
| Vụ Giáo dục Tiểu học | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục Tiểu học | Giáo dục | H. | 2011 | 20000 | 34 |
365 |
SDP-00317
| Vụ Giáo dục Tiểu học | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục Tiểu học | Giáo dục | H. | 2011 | 20000 | 34 |
366 |
SDP-00318
| Vụ Giáo dục Tiểu học | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục Tiểu học | Giáo dục | H. | 2011 | 20000 | 34 |
367 |
SDP-00260
| Vũ Ngọc Am | 6 bài học lý luận chính trị cho Đoàn viên thanh niên | Thanh niên | H. | 2004 | 4500 | 34 |
368 |
SDP-00261
| Vũ Ngọc Am | 6 bài học lý luận chính trị cho Đoàn viên thanh niên | Thanh niên | H. | 2004 | 4500 | 34 |
369 |
SDP-00262
| Vũ Ngọc Am | 6 bài học lý luận chính trị cho Đoàn viên thanh niên | Thanh niên | H. | 2004 | 4500 | 34 |
370 |
SDP-00076
| Vương Khai Luân | Bẹnamin Franklin | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | 8(N711)(09) |
371 |
SDP-00077
| Vương Khai Luân | Bẹnamin Franklin | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | 8(N711)(09) |
372 |
SDP-00078
| Vương Khai Luân | Bẹnamin Franklin | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | 8(N711)(09) |
373 |
SDP-00364
| Vũ Minh Tiến | Sổ tay pháp Luật công đoàn | Nxb Lao động | H. | 2014 | 11000 | 34 |
374 |
SDP-00374
| Vũ Trang | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính về bảo trợ xã hội, cứu trợ xã hội và bảo vệ chăm sóc trẻ em | Lao động - Xã hội Hà Nội | H. | 2014 | 35000 | 34 |
375 |
SDP-00372
| Vũ Trang | Tìm hiểu các quy định về xử phạt hành chính trong lĩnh vực giáo dục | Lao động - Xã hội Hà Nội | H. | 2014 | 22000 | 34 |
376 |
SDP-00373
| Vũ Trang | Tìm hiểu các quy định của luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật thi đua khen thưởng | Lao động - Xã hội Hà Nội | H. | 2014 | 25000 | 34 |